Giấy phép xả thải chế biến thực phẩm
26 Jul, 2025Tìm hiểu chi tiết về quy trình xin giấy phép xả thải ngành thực phẩm: hồ sơ cần thiết, căn cứ pháp l...
Ngành công nghiệp thực phẩm là một trong những ngành sản xuất quan trọng, nhưng cũng phát sinh lượng nước thải lớn và chứa nhiều chất ô nhiễm đặc thù như chất hữu cơ, dầu mỡ, protein, carbohydrate… Do đó, tuân thủ tiêu chuẩn xả thải ngành thực phẩm là yêu cầu bắt buộc đối với các nhà máy, cơ sở sản xuất nhằm đảm bảo an toàn môi trường và tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam.
Việc không kiểm soát nước thải ngành thực phẩm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như:
Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
Ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng, gây dịch bệnh.
Tổn hại đa dạng sinh học, làm suy thoái môi trường.
Nguy cơ bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động theo luật Bảo vệ môi trường.
Do đó, nhà nước đã ban hành các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải ngành thực phẩm để kiểm soát chất lượng xả thải.
Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, các doanh nghiệp ngành thực phẩm phải:
Đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
Lập kế hoạch bảo vệ môi trường.
Xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Quy chuẩn này quy định về giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải chế biến thực phẩm trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Các nhóm ngành áp dụng bao gồm:
Chế biến thủy sản
Chế biến thịt gia súc, gia cầm
Chế biến sữa, bơ, phô mai
Chế biến rau quả, nước giải khát, đồ hộp
Ngoài ra, còn áp dụng QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp đối với các doanh nghiệp thực phẩm không thuộc nhóm trên.
Các chỉ tiêu cần được kiểm tra và tuân thủ bao gồm:
Thông số | Giá trị giới hạn (mg/L) |
---|---|
pH | 5.5 – 9.0 |
BOD5 | ≤ 30 |
COD | ≤ 75 |
TSS (Chất rắn lơ lửng) | ≤ 50 |
Amoni (NH4+) | ≤ 10 |
Dầu mỡ động thực vật | ≤ 10 |
Tổng Nitơ (N) | ≤ 20 |
Tổng Phốt pho (P) | ≤ 4 |
Coliform | ≤ 3000 MPN/100mL |
Lưu ý: Giá trị có thể thay đổi tùy theo cột A, B, C của QCVN và mục đích tiếp nhận nước thải (nguồn nước mặt, thủy lợi, kênh mương…).
Trước tiên, doanh nghiệp cần phân tích mẫu nước thải đầu vào để xác định tải lượng ô nhiễm và lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp.
Hệ thống xử lý thường bao gồm:
Xử lý sơ cấp: tách rác, bã, dầu mỡ
Xử lý sinh học: hiếu khí, kỵ khí, bùn hoạt tính
Xử lý hóa lý: keo tụ – tạo bông, trung hòa pH
Khử trùng: sử dụng Clorin hoặc tia UV
→ Tham khảo giải pháp xử lý nước thải thực phẩm chuyên nghiệp do Việt Water cung cấp.
Doanh nghiệp cần thực hiện quan trắc môi trường định kỳ theo quy định để đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt chuẩn.\
Khó khăn | Cách khắc phục |
---|---|
Nước thải có tải lượng hữu cơ cao | Dùng hệ thống sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí kết hợp |
Dầu mỡ làm tắc bể xử lý | Tách dầu mỡ bằng song chắn rác – bể tách mỡ chuyên dụng |
Biến động tải lượng nước thải lớn | Thiết kế bể điều hòa có cảm biến thông minh |
Thiếu nhân sự kỹ thuật | Thuê đơn vị xử lý nước thải chuyên nghiệp |
Chi phí phụ thuộc vào:
Lưu lượng nước thải (m³/ngày đêm)
Tính chất ô nhiễm (BOD, COD cao thì chi phí cao)
Mức độ tự động hóa hệ thống
Vị trí lắp đặt và chi phí vận hành
Thông thường dao động từ 2.000.000 – 8.000.000 VNĐ/m³/ngày.
Nếu bạn đang cần xây dựng hệ thống xử lý nước thải ngành thực phẩm đạt QCVN 11:2015/BTNMT hoặc QCVN 40:2011/BTNMT, hãy liên hệ ngay Việt Water – Đơn vị chuyên cung cấp giải pháp xử lý nước thải thực phẩm trọn gói.
Việt Water cam kết:
Khảo sát – thiết kế – thi công – bảo trì trọn gói
Đảm bảo nước thải đầu ra đạt quy chuẩn
Tối ưu chi phí và không gian lắp đặt
Hỗ trợ hồ sơ pháp lý về môi trường
Tiêu chuẩn xả thải ngành thực phẩm không chỉ là quy định bắt buộc mà còn là yếu tố thể hiện trách nhiệm xã hội và cam kết phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để đảm bảo đáp ứng các quy chuẩn, doanh nghiệp nên đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại và hợp tác cùng những đơn vị uy tín như Việt Water.