Dự án Hệ thống trạm xử lý nước thải Trường Phổ Thông Liên Cấp Tỉnh Hậu Giang của Tập Đoàn FPF Edu
31 Jan, 2025Dự án Hệ thống trạm xử lý nước thải Trường Phổ Thông Liên Cấp Tỉnh Hậu Giang do Tập Đoàn FPF Edu đầu...
Việt Water chuyên cung cấp Màng lọc MBR Deerfos Model DFX Korea Chính hãng trên toàn quốc. Màng lọc MBR Deerfos Model DFX xử lý nước thải thế hệ mới được tối ưu thiết kế nhằm đảm bảo vận hành ổn định và cam kết hiệu quả xử lý nước thải.
MÀNG LỌC MBR - DEERFOS (KOREA)

- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 13 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 6,5 m3/day) - tùy thuộc vào loại nước thải và thiết kế
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 960 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,2 - 1,3m"
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 20 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 10 m3/day) - tùy thuộc vào loại nước thải và thiết kế
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1400 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,6m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 30 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 15 m3/day) - Tùy thuộc vào loại nước thải và thiết kế
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1900 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,2m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 18 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 9 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải, MLSS
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1155 X 222 X 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,3 - 1,4m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 28 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 14 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải, MLSS
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1650 X 222 X 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,8m
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 40 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (trung bình 20 m3/ngày) - tùy thuộc vào loại nước thải, MLSS
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 2260 X 222 X 2222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 5 - 9
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,5m

Bản vẽ khung màng








Liên hệ Việt Water JSC để được hỗ trợ, tư vấn phù hợp cho doanh nghiệp của bạn. (Gọi ngay tư vấn kỹ thuật – báo giá 24/7: 0904506065 – 0947999930).
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER
Địa chỉ: 345 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Email: Info@vietwaterjsc.com
Website: vietwaterjsc.com – www.moitruongvietwater.com
Liên hệ tư vấn, báo giá (24/7): (+84)0904.506.065 - (+84)0947.9999.30