Dịch vụ xử lý nước thải nhà máy sản xuất Dược Liệu

I. Giới thiệu chung

Trong bối cảnh ngành dược liệu đang ngày càng phát triển mạnh tại Việt Nam với hàng loạt nhà máy chiết xuất, sản xuất thuốc Đông y, thực phẩm chức năng từ thảo dược ra đời, vấn đề bảo vệ môi trường – đặc biệt là xử lý nước thải sản xuất – trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Nước thải từ nhà máy sản xuất dược liệu chứa hàm lượng chất hữu cơ rất cao, cặn thảo dược, tinh dầu, chất hòa tan… Nếu không được xử lý nước thải nhà máy đúng cách, chúng sẽ gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.


Dịch vụ xử lý nước thải nhà máy sản xuất Dược Liệu  11
 

Việc đầu tư một hệ thống xử lý nước thải bài bản cho nhà máy sản xuất dược liệu không chỉ giúp tuân thủ quy định pháp luật, mà còn là giải pháp để doanh nghiệp phát triển bền vững, nâng cao hình ảnh và thể hiện trách nhiệm với cồng đồng.

II. Đặc điểm và thành phần nước thải nhà máy sản xuất dược liệu

1. Nguồn phát sinh

  • Nước rửa nguyên liệu thô (lá, thân, rễ, hoa, quả…)

  • Quá trình chiết xuất, cô đặc, nấu, chu, ch\u1b0ng cất

  • Vệ sinh thiết bị, bồn trộn, máy sấy, máy chiết

  • Nước thải làm mát thiết bị, lò hơi, nồi nấu

  • Nước thải sinh hoạt từ khu vực nhà ăn, nhà vệ sinh công nhân

2. Thành phần ô nhiễm

  • Chất hữu cơ cao: tinh dầu, polyphenol, flavonoid...

  • BOD, COD cao: gây suy giảm oxy hòa tan trong nước

  • Cặn bã thực vật, chất lơ lứng

  • Dầu mỡ thực vật hoặc tinh dầu

  • Dung môi nhẹ (ethanol, methanol)

  • pH dao động theo tính axit/đồ kiềm của dược liệu

3. Tác hại nếu không xử lý

  • Ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm

  • Gây mùi hôi, ảnh hưởng đến khu vực dân cư xung quanh

  • Gây hại sinh thái thuỷ sinh

  • Bị xử phạt nghiêm trọng theo Luật BVMT


Dịch vụ xử lý nước thải nhà máy sản xuất Dược Liệu  2
 

III. Quy trình công nghệ xử lý nước thải nhà máy sản xuất dược liệu

Tùy theo quy mô, công suất và đặc điểm ô nhiễm của từng nhà máy dược liệu, hệ thống xử lý nước thải được thiết kế linh hoạt, kết hợp giữa các phương pháp xử lý cơ học, hóa lý, sinh học và khử trùng nhằm đảm bảo nước thải sau xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT trước khi xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng nội bộ. Dưới đây là một quy trình xử lý nước thải phổ biến áp dụng tại các nhà máy sản xuất dược liệu:

1. Song chắn rác – Bể thu gom

Đây là công đoạn đầu tiên trong quy trình xử lý, giúp loại bỏ các tạp chất rắn có kích thước lớn như lá cây, rễ cây, bao bì vụn, túi nilon, bã dược liệu chưa hòa tan… Song chắn rác giúp bảo vệ các thiết bị bơm, đường ống và giảm tải ô nhiễm cho các công đoạn xử lý phía sau.

2. Bể tách dầu mỡ (nếu có)

Nếu nước thải có chứa tinh dầu dược liệu hoặc các loại dầu mỡ thực vật từ quá trình chiết xuất, thiết bị tách dầu mỡ sẽ được lắp đặt nhằm loại bỏ phần nổi trên bề mặt. Tác dụng của công đoạn này là hạn chế tình trạng tắc nghẽn đường ống và nâng cao hiệu quả xử lý sinh học ở các bước sau.

3. Bể điều hòa

Nước thải từ các nguồn khác nhau trong nhà máy được gom về bể điều hòa để ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm. Bể điều hòa giúp tránh tình trạng quá tải đột ngột, tạo điều kiện tối ưu cho hệ vi sinh vật hoạt động hiệu quả trong công đoạn sinh học.

4. Keo tụ – Tạo bông – Lắng

Ở bước này, hóa chất keo tụ (như PAC, phèn nhôm) và trợ keo tụ (polymer) được châm vào để tạo phản ứng kết dính các hạt ô nhiễm lơ lửng (cặn, cặn bã dược liệu, bột thảo mộc...). Các bông cặn hình thành sẽ được lắng xuống đáy bể để loại bỏ ra khỏi dòng nước thải.

5. Tuyển nổi DAF (Dissolved Air Flotation)

Phương pháp tuyển nổi sử dụng không khí hoà tan giúp đẩy các hạt bông còn lại nổi lên bề mặt. Tuyển nổi DAF đặc biệt hiệu quả với các chất hữu cơ nhẹ, tinh dầu, nhựa cây hoặc các chất không thể lắng được. Phần bọt nổi sẽ được gạt bỏ định kỳ.

6. Bể sinh học hiếu khí/thiếu khí (AAO hoặc MBR)

Công đoạn sinh học đóng vai trò trung tâm trong xử lý nước thải dược liệu. Hệ vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ, BOD, COD và các tạp chất hòa tan.

  • AAO (Anaerobic - Anoxic - Oxic): Là quy trình kết hợp xử lý thiếu khí và hiếu khí giúp loại bỏ đồng thời cả chất hữu cơ và nitơ trong nước thải.

  • MBR (Membrane Bioreactor): Là công nghệ hiện đại sử dụng màng lọc vi sinh kết hợp với vi sinh vật hiếu khí để xử lý triệt để các chất ô nhiễm, cho ra nước sạch có thể tái sử dụng.

7. Lọc áp lực – Than hoạt tính

Sau xử lý sinh học, nước thải tiếp tục được lọc qua hệ thống lọc áp lực hoặc bể lọc chứa than hoạt tính để loại bỏ các chất màu, mùi và các hợp chất hữu cơ khó phân hủy còn lại.

8. Khử trùng (UV hoặc Chlorine)

Nước thải sau khi lọc sẽ được đưa qua công đoạn khử trùng nhằm tiêu diệt vi khuẩn, virus và các vi sinh vật gây bệnh còn sót lại. Phổ biến nhất là sử dụng đèn UV hoặc clo lỏng (NaClO). Đây là công đoạn bắt buộc để đảm bảo nước đầu ra an toàn khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng.

9. Tái sử dụng nước nếu có

Với các nhà máy có nhu cầu tiết kiệm chi phí vận hành hoặc yêu cầu môi trường cao, nước sau xử lý đạt chuẩn có thể được tái sử dụng để:

  • Tưới cây trong khuôn viên nhà máy

  • Rửa sàn, vệ sinh thiết bị

  • Làm mát thiết bị, nồi hơi Việc tái sử dụng nước không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần xây dựng hình ảnh nhà máy xanh, thân thiện môi trường.


Dịch vụ xử lý nước thải nhà máy sản xuất Dược Liệu  3
 

IV. Quy định pháp lý và tiêu chuẩn xả thải

Việc xử lý nước thải tại các nhà máy sản xuất dược liệu không chỉ là trách nhiệm bảo vệ môi trường mà còn là yêu cầu bắt buộc theo pháp luật Việt Nam. Dưới đây là các quy định pháp lý và tiêu chuẩn xả thải mà doanh nghiệp cần tuân thủ:

1. QCVN 40:2011/BTNMT

Đây là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, quy định giới hạn tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm như BOD, COD, TSS, kim loại nặng... trước khi xả ra môi trường. Tùy theo đối tượng tiếp nhận (nguồn nước mặt, hệ thống thoát nước đô thị...), mức độ giới hạn có thể áp dụng theo cột A hoặc cột B của quy chuẩn.

2. Luật Bảo vệ Môi trường 2020

Luật quy định rõ các nghĩa vụ về bảo vệ môi trường đối với doanh nghiệp, trong đó có:

  • Lập và phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM)

  • Đăng ký giấy phép xả thải vào nguồn nước

  • Thực hiện quan trắc môi trường định kỳ

  • Báo cáo giám sát môi trường hàng năm

3. Giấy phép xả thải

Mọi doanh nghiệp có hoạt động xả nước thải ra môi trường đều phải có giấy phép xả thải do Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc Bộ TNMT cấp. Việc xả thải không phép hoặc không đúng nội dung giấy phép đều bị xử lý nghiêm.

4. Báo cáo giám sát định kỳ và ĐTM

Các nhà máy cần thực hiện quan trắc, giám sát chất lượng nước thải định kỳ (thường là 3 tháng/lần) và lập báo cáo gửi cơ quan quản lý. Đồng thời, đối với các dự án mới, cần lập Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) để được phê duyệt trước khi xây dựng.

5. Hậu quả nếu vi phạm quy định môi trường

Việc không tuân thủ các quy định pháp luật về xử lý nước thải có thể dẫn đến:

  • Bị xử phạt hành chính từ 100 triệu – 1 tỷ đồng tùy theo mức độ vi phạm

  • Đình chỉ hoạt động sản xuất trong thời gian nhất định nếu gây hậu quả nghiêm trọng

  • Rút giấy phép hoạt động, ảnh hưởng đến tính pháp lý và hoạt động lâu dài

  • Mất uy tín doanh nghiệp đối với khách hàng, đối tác và cộng đồng địa phương

Do đó, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn không chỉ là chi phí bắt buộc mà còn là yếu tố sống còn để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động bền vững, tuân thủ pháp luật và góp phần bảo vệ môi trường sống.

V. Lợi ích khi đầu tư xử lý nước thải dược liệu

Việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải bài bản và chuyên nghiệp cho nhà máy sản xuất dược liệu không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích chiến lược, lâu dài và bền vững. Dưới đây là các lợi ích tiêu biểu mà các nhà máy có thể đạt được:

1. Tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường

Một hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý liên quan đến Luật Bảo vệ Môi trường, QCVN 40:2011/BTNMT và các điều kiện của giấy phép xả thải. Việc xử lý nước thải đúng quy trình sẽ góp phần bảo vệ nguồn nước, đất và hệ sinh thái xung quanh, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm môi trường đang ngày càng nghiêm trọng.

2. Tăng uy tín và giá trị thương hiệu

Khi một doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm với môi trường, điều đó sẽ tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt đối tác, khách hàng và cộng đồng. Đối với các doanh nghiệp dược liệu có định hướng xuất khẩu hoặc liên doanh với đối tác nước ngoài, việc có hệ thống xử lý nước thải hiện đại là yếu tố bắt buộc để đạt được sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.

3. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế

Để sản phẩm dược liệu có thể cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, nhà máy cần đạt được các chứng nhận như:

  • GMP (Good Manufacturing Practice): Thực hành sản xuất tốt

  • WHO-GMP: Tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới

  • ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường

Một hệ thống xử lý nước thải được đầu tư bài bản sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng đạt các chứng chỉ này, tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình kiểm tra, đánh giá và xuất khẩu.

4. Tái sử dụng nước – tiết kiệm chi phí vận hành

Nước sau khi xử lý đạt chuẩn có thể được tái sử dụng cho nhiều mục đích nội bộ như:

  • Tưới cây trong khuôn viên nhà máy

  • Rửa sàn, vệ sinh thiết bị

  • Làm mát hệ thống, cấp nước cho nồi hơi

Việc tái sử dụng nước không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mua nước sạch mà còn giảm lượng nước thải xả ra môi trường, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống xử lý.

5. Chủ động trong phát triển bền vững

Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải là một bước đi đúng đắn trong chiến lược phát triển xanh – sạch – bền vững mà nhiều doanh nghiệp dược liệu hướng tới. Điều này không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh trong dài hạn, đặc biệt trong thời đại người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm thân thiện với môi trường.

Tóm lại, xử lý nước thải không còn là “gánh nặng chi phí” mà đã trở thành một phần tất yếu trong chiến lược phát triển của nhà máy sản xuất dược liệu hiện đại, mang lại lợi ích toàn diện từ kinh tế, pháp lý cho đến uy tín thương hiệu.


Dịch vụ xử lý nước thải nhà máy sản xuất Dược Liệu  4
 

VI. Báo giá hệ thống xử lý nước thải dược liệu

Quy mô xử lý Chi phí ước tính
Dưới 20 m³/ngày 300 – 600 triệu VNĐ
Từ 20 – 50 m³/ngày 600 – 900 triệu VNĐ
Trên 50 m³/ngày Từ 1 tỷ VNĐ trở lên

VI. Báo giá hệ thống xử lý nước thải dược liệu

Chi phí đầu tư hệ thống xử lý nước thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô nhà máy, tính chất nước thải đầu vào, mức độ tự động hóa, loại công nghệ áp dụng và diện tích lắp đặt. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các quy mô phổ biến:

Quy mô xử lý Chi phí ước tính
Dưới 20 m³/ngày 300 – 600 triệu VNĐ
Từ 20 – 50 m³/ngày 600 – 900 triệu VNĐ
Trên 50 m³/ngày Từ 1 tỷ VNĐ trở lên

Lưu ý: Chi phí trên là mức giá tham khảo và có thể thay đổi tùy vào điều kiện thực tế, thiết kế cụ thể và yêu cầu riêng của từng nhà máy. Để có báo giá chính xác, doanh nghiệp nên liên hệ các đơn vị chuyên nghiệp như Việt Water để được khảo sát và tư vấn miễn phí.

VII. Dịch vụ thi công trọn gói – bảo trì từ Việt Water

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống xử lý nước thải tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm triển khai cho các nhà máy dược liệu trên toàn quốc, Việt Water cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói, uy tín và hiệu quả:

Quy trình dịch vụ chuyên nghiệp:

  1. Khảo sát – lấy mẫu – phân tích: Đội ngũ kỹ thuật sẽ đến nhà máy khảo sát thực tế, lấy mẫu nước thải để phân tích các chỉ tiêu ô nhiễm chính như BOD, COD, TSS, kim loại nặng...

  2. Đề xuất công nghệ – báo giá: Từ kết quả phân tích, Việt Water sẽ đề xuất phương án công nghệ phù hợp, đồng thời gửi báo giá chi tiết và giải thích rõ ràng cho chủ đầu tư.

  3. Thiết kế – xin phép – lắp đặt: Sau khi được thống nhất, công ty sẽ tiến hành thiết kế chi tiết, hỗ trợ hồ sơ môi trường và thi công lắp đặt toàn bộ hệ thống.

  4. Vận hành thử – chuyển giao: Hệ thống sau lắp đặt sẽ được vận hành thử nghiệm trong thời gian từ 7–30 ngày để điều chỉnh tối ưu. Sau đó, Việt Water sẽ bàn giao, hướng dẫn vận hành và đào tạo kỹ thuật viên cho nhà máy.

  5. Bảo trì định kỳ – hỗ trợ pháp lý: Hệ thống sẽ được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định. Đồng thời, Việt Water hỗ trợ doanh nghiệp hoàn tất hồ sơ pháp lý, giấy phép xả thải, lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ.

VIII. Kết luận & Liên hệ

Xử lý nước thải nhà máy dược liệu là nhiệm vụ cần thế, góp phần bảo vệ môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững.

Liên hệ ngay Việt Water để được tư vấn và báo giá chi tiết:

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER

  • Địa chỉ: 345 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM

  • Xưởng chế tạo: Đường Thạnh Xuân 52, P. Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM

  • Mã số thuế: 0312931928

  • Hotline: 028.6272.4888 – 0904.506.065

  • Email: info@vietwaterjsc.com

  • Website: www.vietwaterjsc.com