Giải pháp xử lý nước thải cảng cá tối ưu: công nghệ MBBR – MBR, khử mùi, giảm tải BOD/COD, đạt chuẩn...
Xử Lý Nước Thải Chế Biến Chả Cá
XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN CHẢ CÁ – GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ VÀ ĐẠT CHUẨN QCVN | VIỆT WATER JSC
Ngành chế biến chả cá là một trong những lĩnh vực chế biến thủy sản có lượng nước thải lớn, chứa nhiều tạp chất hữu cơ, dầu mỡ và dư lượng phụ gia. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng đến môi trường nước, đất và sức khỏe cộng đồng.
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Xử lý nước thải, Việt Water JSC mang đến giải pháp chuyên nghiệp – an toàn – vận hành ổn định cho các nhà máy chế biến chả cá trên toàn quốc.

I. ĐẶC ĐIỂM NƯỚC THẢI CHẾ BIẾN CHẢ CÁ
Một nhà máy chế biến chả cá công suất 10 tấn thành phẩm/ngày thường phát sinh:
-
Tổng lượng nước thải: ~298 m³/ngày
-
Nước thải sản xuất: 250 m³/ngày
-
Nước thải sinh hoạt: 48 m³/ngày
-
-
Công suất hệ thống yêu cầu: ~300 m³/ngày.đêm
1. Các nguồn phát sinh chính
✔ Nước thải sản xuất:
Phát sinh từ các công đoạn:
-
Rửa nguyên liệu (phát sinh nhiều nhất)
-
Sơ chế – tách xương – ly tâm
-
Rửa thiết bị, sàn nhà xưởng
-
Hệ thống khí thải (nước rửa thiết bị lọc)
✔ Nước thải sinh hoạt:
-
Nhà ăn, nhà vệ sinh, khu nội trú công nhân
2. Thành phần ô nhiễm điển hình
| Thành phần | Đặc điểm |
|---|---|
| Dầu mỡ cá | Cao, dễ gây tắc nghẽn |
| Protein, vụn thịt, xương cá | Tăng BOD, COD cao |
| Chất hữu cơ dễ phân hủy | Mùi tanh mạnh |
| TSS – chất rắn lơ lửng | Cao do vụn cá |
| Phụ gia thực phẩm | Có thể ảnh hưởng vi sinh xử lý |
Kết luận: Đây là loại nước thải có tính ô nhiễm cao, đặc biệt về dầu mỡ, BOD, COD và TSS nên bắt buộc phải đầu tư hệ thống tiêu chuẩn theo QCVN 11-MT:2015/BTNMT.
II. QUY TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẢ CÁ CÔNG SUẤT 300 m³/NGÀY ĐÊM
Dưới đây là sơ đồ công nghệ tối ưu được Việt Water áp dụng:
Nước thải → Bể thu gom → Bể điều hòa → Tuyển nổi DAF → UAFB/UASB → Anoxic → MBBR + Aerotank → Bể lắng → Khử trùng → Xả chuẩn QCVN
1. Bể thu gom – Song chắn rác
-
Thu gom toàn bộ nước thải của nhà máy
-
Song chắn rác thô – tinh tách vụn cá, xương
-
Hạn chế tắc nghẽn phía sau
2. Bể điều hòa – Ổn định lưu lượng và nồng độ
-
Điều hòa lưu lượng giờ cao điểm
-
Có hệ thống sục khí chống anaerobic
-
Giảm mùi hôi và nồng độ ô nhiễm
3. Thiết bị tuyển nổi DAF – Loại bỏ dầu mỡ hiệu quả
-
Châm polymer (keo tụ – tạo bông)
-
Vi bọt khí cuốn dầu mỡ và chất rắn nổi
-
Loại bỏ tới 70–90% dầu mỡ, rất quan trọng với nước thải chả cá
4. Bể UAFB/UASB – Xử lý kỵ khí
Hai vùng chính:
• Lớp bùn kỵ khí:
-
Phân hủy mạnh các chất hữu cơ
-
Tạo khí sinh học CH₄ và CO₂
• Vùng lắng phía trên:
-
Tách cặn – tái tuần hoàn bùn
-
Ổn định nồng độ COD đầu ra
5. Bể Anoxic – Khử Nitrat
-
Vi sinh thiếu khí khử NO₃⁻ → N₂
-
Giảm tổng Nitơ theo quy chuẩn QCVN
6. Bể MBBR + Aerotank – Xử lý hiếu khí hoàn chỉnh
-
Sử dụng giá thể MBBR giúp tăng mật độ vi sinh
-
Nâng hiệu quả xử lý BOD – NH₄⁺
-
Tiêu thụ chất hữu cơ còn lại sau kỵ khí
7. Bể lắng – Tách bùn triệt để
-
Bùn đáy bơm về bể chứa bùn
-
Trên bề mặt là nước trong dẫn sang khử trùng
8. Khử trùng – Đảm bảo an toàn vi sinh
-
Sử dụng Chlorine hoặc NaOCl
-
Đảm bảo nước ra đạt chuẩn QCVN 11-MT:2015/BTNMT, cột B
III. CHỈ TIÊU NƯỚC THẢI SAU XỬ LÝ
| Chỉ tiêu | Giá trị tối đa theo QCVN |
|---|---|
| BOD5 | 49,5 mg/l |
| COD | 148,5 mg/l |
| TSS | 99 mg/l |
| Tổng Nitơ | 59,4 mg/l |
| Tổng dầu mỡ | 41,3 mg/l |
| Coliforms | 5.000 MPN/100ml |
➡ Các hệ thống do Việt Water thiết kế luôn cam kết đạt chuẩn khi nghiệm thu & vận hành.
IV. ƯU ĐIỂM KHI CHỌN VIỆT WATER JSC
1. Thiết kế tối ưu – tiết kiệm 20–30% chi phí vận hành
Công nghệ kỵ khí + hiếu khí kết hợp MBBR giúp giảm điện năng, tiết kiệm hóa chất, giảm bùn thải.
2. Đảm bảo đạt chuẩn QCVN
Việt Water cam kết đầu ra ổn định, không lo vi phạm môi trường.
3. Chế tạo thiết bị trực tiếp – không qua trung gian
-
Toàn bộ bồn, thùng, cụm thiết bị được sản xuất tại xưởng Việt Water
→ Giá tối ưu – chất lượng đồng bộ – bảo trì nhanh.
4. Dịch vụ A–Z:
-
Khảo sát – phân tích mẫu nước
-
Đề xuất công nghệ tối ưu
-
Xin phép môi trường, lập hồ sơ pháp lý
-
Thi công – lắp đặt – vận hành
-
Bảo trì định kỳ – hỗ trợ 24/7
5. Có kinh nghiệm triển khai nhiều ngành:
V. BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT (THAM KHẢO)
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây giúp doanh nghiệp hình dung được cấu hình tiêu chuẩn của một hệ thống xử lý nước thải công nghiệp do Việt Water thiết kế. Thông số thực tế có thể thay đổi tùy theo ngành nghề, công suất và yêu cầu xả thải theo QCVN 40:2011/BTNMT, QCVN 14:2008/BTNMT, hoặc quy chuẩn riêng của khu công nghiệp.
1. Thông số đầu vào (Influent) – Mẫu tham khảo
| Thông số | Đơn vị | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| pH | - | 5.5 – 9.0 |
| BOD5 | mg/L | 400 – 2.000 |
| COD | mg/L | 800 – 4.000 |
| TSS | mg/L | 200 – 2.000 |
| Amoni (NH4+) | mg/L | 20 – 150 |
| Tổng Nitơ | mg/L | 40 – 200 |
| Tổng Photpho | mg/L | 6 – 15 |
| Dầu mỡ khoáng | mg/L | 10 – 200 |
| Coliform | MPN/100mL | 10⁶ – 10⁸ |
2. Yêu cầu đầu ra (Effluent) – Theo QCVN 40:2011/BTNMT (Cột A hoặc Cột B)
| Thông số | Cột A | Cột B |
|---|---|---|
| pH | 6 – 9 | 6 – 9 |
| BOD5 | ≤ 30 mg/L | ≤ 50 mg/L |
| COD | ≤ 75 mg/L | ≤ 150 mg/L |
| TSS | ≤ 50 mg/L | ≤ 100 mg/L |
| Amoni | ≤ 5 mg/L | ≤ 10 mg/L |
| Tổng Nitơ | ≤ 20 mg/L | ≤ 40 mg/L |
| Tổng Photpho | ≤ 4 mg/L | ≤ 6 mg/L |
| Dầu mỡ | ≤ 5 mg/L | ≤ 10 mg/L |
| Coliform | ≤ 3.000 | ≤ 5.000 |
3. Thông số thiết bị chính trong hệ thống
3.1. Bể điều hòa (Equalization Tank)
-
Thời gian lưu: 4 – 8 giờ
-
Vật liệu: Bê tông cốt thép hoặc composite
-
Máy thổi khí: 1–2 máy (dự phòng 100%)
3.2. Hệ thống keo tụ – tạo bông (Coagulation – Flocculation)
-
Thiết bị khuấy: 0.75 – 2.2 kW
-
Hóa chất dùng: PAC/Polymer/NaOH/H2SO4
-
Tốc độ khuấy:
-
Keo tụ: 80 – 120 vòng/phút
-
Tạo bông: 40 – 60 vòng/phút
-
3.3. Bể lắng / Tuyển nổi DAF
-
Hiệu suất tách cặn/dầu mỡ: 80 – 95%
-
Lưu lượng bơm hòa tan khí: 5 – 15 m³/h
-
Áp suất hòa tan khí: 4 – 6 bar
3.4. Bể sinh học hiếu khí – thiếu khí (AAO / MBBR / MBR)
-
Tải trọng hữu cơ:
-
AAO: 0.1 – 0.4 kg BOD/m³.ngày
-
MBBR: 0.4 – 1.5 kg BOD/m³.ngày
-
MBR: 2 – 4 kg BOD/m³.ngày
-
-
DO: 2 – 4 mg/L
-
Thời gian lưu bể sinh học: 12 – 24 giờ
3.5. Lọc áp lực – than hoạt tính
-
Tốc độ lọc: 8 – 12 m³/m².h
-
Vật liệu:
-
Sỏi đỡ
-
Cát Mangan
-
Anthracite
-
Than hoạt tính
-
3.6. Khử trùng (UV / Chlorine)
-
UV liều chiếu: 25 – 40 mJ/cm²
-
Liều Clo: 2 – 5 mg/L
4. Nhu cầu điện năng dự kiến
| Công suất hệ thống | Điện năng tiêu thụ |
|---|---|
| 20 m³/ngày | 3 – 5 kWh |
| 50 m³/ngày | 6 – 12 kWh |
| 100 m³/ngày | 15 – 25 kWh |
| 200 m³/ngày | 25 – 40 kWh |
| 500 m³/ngày | 45 – 90 kWh |
5. Diện tích lắp đặt tham khảo
| Công suất | Diện tích tối thiểu |
|---|---|
| Dưới 50 m³/ngày | 80 – 120 m² |
| 50 – 200 m³/ngày | 150 – 300 m² |
| 200 – 500 m³/ngày | 300 – 600 m² |
| Trên 1.000 m³/ngày | Thiết kế riêng |
6. Tài liệu cung cấp khi bàn giao hệ thống
-
Hồ sơ thiết kế (AutoCAD, layout 2D – 3D)
-
Sổ tay vận hành
-
Chứng nhận vật tư – thiết bị
-
Kết quả chạy thử – nghiệm thu
-
Quy trình bảo trì định kỳ
VI. BÁO GIÁ HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CHẢ CÁ 300 m³/NGÀY.ĐÊM
Chi phí phụ thuộc vào:
-
Nồng độ đầu vào
-
Mặt bằng thi công
-
Vật liệu bể (BTCT hoặc composite)
-
Công nghệ lựa chọn
Giá tham khảo: 1,5 – 4,2 tỷ đồng cho hệ thống 300 m³/ngày.
👉 Xem thêm: Bảng giá xử lý nước thải
VII. THÔNG TIN LIÊN HỆ VIỆT WATER JSC
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER
-
Địa chỉ: 345 Phạm Văn Bạch, Phường Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
-
Xưởng chế tạo: Đường Thạnh Xuân 52, Phường Thạnh Xuân, TP.HCM
-
TaxCode: 0312931928
-
Hotline: 028.6272.4888 – 0904.506.065
-
Website: Việt Water


