Giải pháp xử lý nước thải cảng cá tối ưu: công nghệ MBBR – MBR, khử mùi, giảm tải BOD/COD, đạt chuẩn...
Hệ thống xử lý nước thải 700 m³/ngày.đêm đạt chuẩn
Giới thiệu chung về Hệ thống xử lý nước thải 700 m³/ngày.đêm đạt chuẩn
Trong các ngành sản xuất công nghiệp, đặc biệt là chế biến thuỷ sản, nước thải có lưu lượng lớn và chứa nhiều chất hữu cơ khó phân hủy. Vì vậy, doanh nghiệp bắt buộc phải đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn theo quy định của pháp luật.

Nhà máy chế biến cá tra đông lạnh trong dự án thực tế dưới đây có công suất sản xuất 4.850 tấn/năm, tạo ra lưu lượng nước thải 680 m³/ngày.đêm, và chủ đầu tư đã lựa chọn CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER (VIET WATER JSC) để thiết kế – thi công một hệ thống xử lý công suất 700 m³/ngày.đêm nhằm đảm bảo tuân thủ QCVN 11-MT:2015/BTNMT.
1. Nguồn phát sinh và đặc tính nước thải trong nhà máy thủy sản
1.1. Nước thải sản xuất (480 m³/ngày.đêm)
Nguồn từ:
-
Rửa nguyên liệu cá
-
Quy trình cắt, lạng, fillet
-
Rửa thiết bị, nhà xưởng
-
Nước rửa lọc – xả cặn từ dây chuyền chế biến
Đặc điểm
-
Chứa hàm lượng lớn protein, máu cá, mỡ cá, vảy cá
-
Chất rắn lơ lửng (TSS) rất cao
-
BOD, COD vượt chuẩn nhiều lần
-
Mùi tanh đặc trưng – nhiều vi sinh vật phân hủy
1.2. Nước thải sinh hoạt (200 m³/ngày.đêm)
Nguồn từ:
-
Nhà vệ sinh
-
Khu ăn uống – bếp
-
Văn phòng – nhà bảo vệ
Đặc điểm
-
Chứa chất tẩy rửa
-
Chứa vi khuẩn, virus, dầu mỡ
-
Nồng độ hữu cơ cao (BOD, COD lớn)
➡ Vì đặc thù giàu dầu mỡ, hữu cơ và chất rắn, công nghệ được Việt Water đề xuất là DAF + UASB + AAO, xử lý triệt để BOD, COD, SS, Nito, Photpho.
2. Hệ thống xử lý nước thải 700 m³/ngày.đêm – Thiết kế bởi Việt Water
2.1. Diện tích & Chi phí đầu tư
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Diện tích lắp đặt | 700 – 1000 m² |
| Tổng mức đầu tư | 8,5 – 15 tỷ VNĐ |
Chi phí phụ thuộc:
-
Mặt bằng & vị trí lắp đặt
-
Công nghệ xử lý yêu cầu
-
Tiêu chuẩn xả thải (A/B – QCVN 11-MT:2015)
-
Chất lượng thiết bị, vật tư
-
Giá thép – vật liệu theo từng thời điểm
3. Quy trình công nghệ xử lý nước thải 700 m³/ngày.đêm
Sơ đồ công nghệ
Hố gom → Bể tách mỡ → Bể tuyển nổi DAF → Bể ổn định → Bể UASB → Bể Anoxic → Bể hiếu khí Aerotank → Bể lắng → Bể khử trùng → Hố ga → Đấu nối KCN
Chuẩn áp dụng: QCVN 11-MT:2015/BTNMT – Cột B
4. Thuyết minh chi tiết từng công trình xử lý
4.1. Hố gom – tách mỡ
-
Gom toàn bộ nước thải đầu vào
-
Tách 1 phần mỡ nổi
-
Ổn định dòng chảy
Để tránh mỡ cá gây tắc nghẽn hệ thống, Việt Water thiết kế vách tách mỡ chuyên dụng + bơm chìm Inox 304.
4.2. Bể tuyển nổi DAF
DAF (Dissolved Air Flotation) giúp loại bỏ:
-
Mỡ cá
-
Cặn nhẹ
-
Tạp chất khó lắng
Nước thải sau khi trộn hóa chất sẽ được tạo bọt khí siêu nhỏ giúp nổi mỡ lên bề mặt.
➡ Đây là công đoạn quan trọng nhất trong xử lý thủy sản.
4.3. Bể ổn định lưu lượng
Chức năng:
-
Giảm sốc tải hữu cơ
-
Ổn định pH
-
Tạo dòng chảy đều cho UASB → Aerotank
-
Lưu trữ khi hệ thống bảo trì
Việt Water thiết kế 3 ngăn riêng biệt, giúp chia tải hiệu quả.
4.4. Bể UASB – kỵ khí
Công nghệ xử lý kỵ khí hiệu quả cao với nước thải hữu cơ nồng độ lớn.
Ưu điểm:
-
Giảm 60–75% COD
-
Sinh khí CH₄
-
Giảm lượng bùn sinh học
-
Tiết kiệm chi phí vận hành
4.5. Bể Anoxic – thiếu khí
Chức năng:
-
Khử Nitrat (NO₃ → N₂)
-
Giảm Photpho
-
Tối ưu hiệu quả xử lý Nitơ
Được thiết kế với máy khuấy chìm + hệ khử khí tự nhiên.
4.6. Bể hiếu khí Aerotank
Đây là “trái tim” của hệ thống.
Chức năng:
-
Xử lý triệt để BOD, COD
-
Phân hủy chất hữu cơ còn lại
-
Oxy hóa Amoni
Việt Water sử dụng:
-
Máy thổi khí Longtech
-
Đĩa phân phối khí EPDM
-
Tỷ lệ tuần hoàn bùn tối ưu
4.7. Bể lắng sinh học
-
Loại bỏ bông bùn
-
Thu hồi bùn hoạt tính
-
Tạo nước trong trước khi khử trùng
4.8. Bể khử trùng
Dùng Chlorine hoặc NaOCl để:
-
Diệt vi khuẩn, vi sinh vật
-
Đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn QCVN
4.9. Bể chứa bùn – nén bùn
Chức năng:
-
Gom bùn dư
-
Nén giảm thể tích
-
Thu gom định kỳ theo quy định
5. Thông số kỹ thuật (rút gọn)
(Đã rút gọn để phù hợp chuẩn SEO nhưng vẫn đảm bảo kỹ thuật)
| Công trình | Dung tích | Vật liệu | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hố gom | 38,4 m³ | BTCT | Tách mỡ |
| DAF | 59,8 m³ | BTCT | Tuyển nổi mỡ |
| Bể ổn định | 1.100 m³ | BTCT | 3 ngăn |
| UASB | 350 – 500 m³ | BTCT | Kỵ khí |
| Anoxic | 150 m³ | BTCT | Khử Nitrat |
| Aerotank | 400 – 600 m³ | BTCT | Hiếu khí |
| Lắng | 200 m³ | BTCT | Tách bùn |
| Khử trùng | 50 m³ | BTCT | Clo |
6. Ưu điểm hệ thống xử lý nước thải 700 m³/ngày.đêm của Việt Water
✔ Đạt chuẩn QCVN 11-MT:2015/BTNMT
✔ Tiết kiệm 20–30% vận hành
✔ Giảm mùi, giảm bùn thải
✔ Công nghệ ổn định, ít hỏng hóc
✔ Tối ưu cho nước thải thủy sản
7. Báo giá hệ thống xử lý nước thải công suất 700 m³/ngày.đêm
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Tổng chi phí | 8,5 – 15 tỷ VNĐ |
| Chi phí vận hành/tháng | 250 – 450 triệu |
| Nhân công vận hành | 2 – 4 người/ca |
| Giấy phép môi trường | Việt Water hỗ trợ trọn gói |
Chi tiết xem tại:
🔗 Bảng giá xử lý nước thải
🔗 công ty xử lý nước thải
8. Vì sao doanh nghiệp nên chọn Việt Water JSC?
8.1. 15+ năm kinh nghiệm
Việt Water đã triển khai hàng trăm dự án cho:
-
Nhà máy thực phẩm
-
Nhà máy thủy sản
-
Dệt nhuộm
-
Bệnh viện – y tế
-
Khu công nghiệp
8.2. Tự sản xuất thiết bị
Giúp giảm 20–35% chi phí so với đối tác khác.
8.3. Hỗ trợ pháp lý môi trường
-
Báo cáo ĐTM
-
Giám sát định kỳ
-
Xin giấy phép xả thải
8.4. Bảo trì – vận hành trọn gói
Đối với hệ thống lớn như 700 m³/ngày.đêm, Việt Water cung cấp:
-
Vận hành 24/7
-
Theo dõi online IoT
-
Cảnh báo sự cố tự động
9. Backlink nội bộ theo yêu cầu
🔗 công ty xử lý nước thải
🔗 Xử lý nước thải
🔗 Bảng giá xử lý nước thải
🔗 Việt Water
🔗 Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt
🔗 Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
🔗 Hệ thống xử lý nước thải bệnh viện – y tế
🔗 Hệ thống xử lý nước thải thủy sản – chế biến thực phẩm
🔗 Hệ thống xử lý nước thải dệt nhuộm
10. Thông tin liên hệ Việt Water JSC
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT WATER (VIET WATER JSC)
-
Địa chỉ: 345 Phạm Văn Bạch, Phường Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
-
Xưởng chế tạo: Đường Thạnh Xuân 52, Phường Thạnh Xuân, TP.HCM
-
Tax Code: 0312931928
-
Điện thoại: 028.6272.4888 – 0904.506.065


